Âm Hán Việt của 積日 là "tích nhật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 積 [tí, tích] 日 [nhật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 積日 là せきじつ [sekijitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せき‐じつ【積日】 多くの日数を重ねること。積もる月日。「積日の労苦をいやす」
[Similar phrases]
旗日(はたび) 嘉日(かじつ) 積日(せきじつ) 物日(ものび) 好日(こうじつ)
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngày tháng tích lũy, thời gian trôi qua, chuỗi ngày qua, số ngày tích góp