Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 積( tích ) も( mo ) る( ru )
Âm Hán Việt của 積もる là "tích mo ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
積 [tí, tích] も [mo ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 積もる là つもる [tsumoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つも・る【積(も)る】 読み方:つもる [動ラ五(四)] 1物が次々に重なって高くなる。一面に多くたまる。「雪が—・る」「ほこりが—・る」 2物事が少しずつたまって多くなる。次々と加わってふえる。「不平が—・る」「—・る思い」「—・る話」 3時や日が重なる。時間が経過する。「日数が—・る」 4あらかじめ計算をして見当をつける。値段・数量などを概算する。見積もる。「工事費を—・ってみる」「安く—・っても一万円をくだらない品」 5推測する。おしはかる。「人の心を—・る」 6酒宴で、この酌で終わりにする。おつもりにする。「盃の手もとへよるの雪の酒—・る—・ると言ひながら飲む」〈徳和歌後万載集・四〉 7見抜いてだます。見くびってばかにする。「さりとは憎いと言はうか、—・られたと申さうか」〈浮・万金丹・三〉Similar words :集める コレクト 集結 寄せ集める 聚合
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chất đống, tích tụ, dồn lại, tuyết chất đống