Âm Hán Việt của 積み金 là "tích mi kim".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 積 [tí, tích] み [mi] 金 [kim]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 積み金 là つみきん [tsumikin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つみ‐きん【積(み)金】 読み方:つみきん 金銭を少しずつ積んで、蓄えること。また、その金銭。積立金。貯金。 Similar words: へそ繰り貯金預金貯え積高
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiền tích lũy, tiền để dành, khoản tiền để dành, quỹ tiết kiệm