Âm Hán Việt của 積み重なる là "tích mi trọng naru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 積 [tí, tích] み [mi] 重 [trọng, trùng] な [na] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 積み重なる là つみかさなる [tsumikasanaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つみ‐かさな・る【積(み)重なる】 読み方:つみかさなる [動ラ五(四)] 1上へ上へと幾重にも重なる。「机に—・った本」 2次々と物事が重なって大きくなる。「不満が—・る」 Similar words: 集めるコレクト集結寄せ集める聚合