Âm Hán Việt của 積み立て là "tích mi lập te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 積 [tí, tích] み [mi] 立 [lập] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 積み立て là つみたて [tsumitate]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 つみたて[0]【積(み)立て】 (名):スル 金銭を積み立てること。「旅行のために-する」 Similar words: 貯える積み立てる積み立て積立てるたくわえる