Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 稼( giá ) ぐ( gu )
Âm Hán Việt của 稼ぐ là "giá gu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
稼 [giá] ぐ [gu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 稼ぐ là かせぐ [kasegu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かせ・ぐ[2]【稼ぐ】 (動:ガ五[四]) ①働いて収入を得る。「アルバイトで-・ぐ」「学費を自分で-・ぐ」 ②(点数・得点などを)努力して得る。「英語で点数を-・いだ」「S選手一人で点を-・いだ」 ③利益を得る。「利ざやを-・ぐ」 ④自分の都合の良い情勢になるまで時間を引きのばす。「援軍が来るまで時を-・ぐ」 ⑤仕事などにはげむ。努力して…する。「此のおうぢも、若い時-・いだによつて、今楽をする/狂言・財宝」 [可能]かせげる [句項目]稼ぐに追いつく貧乏なし Similar words :儲ける もたらす 得る 掴む 勝ち取る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiếm, làm tiền