Âm Hán Việt của 種蒔き là "chủng thi ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 種 [chúng, chủng] 蒔 [thi, thì] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 種蒔き là たねまき [tanemaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たね‐まき【種×蒔き/種×播き】 読み方:たねまき [名](スル) 1田や畑に植物の種をまくこと。播種(はしゅ)。種おろし。 2八十八夜の前後に、稲のもみを苗代にまくこと。《季春》「—や万古ゆるがず榛名(はるな)山/鬼城」 Similar words: 蒔き付ける播く蒔く播種撒く