Âm Hán Việt của 種種 là "chủng chủng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 種 [chúng, chủng] 種 [chúng, chủng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 種種 là しゅじゅ [shuju]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くさ‐ぐさ【▽種▽種】 読み方:くさぐさ 種類や品数の多いこと。さまざま。いろいろ。「—の意見」 #しゅ‐じゅ【種種】 読み方:しゅじゅ [名・形動]《古く「しゅしゅ」とも》数多くの種類があること。また、そのさま。副詞的にも用いる。さまざま。とりどり。いろいろ。「—な(の)やり方」「治療を—試みる」 Similar words: 数数バラエティー多種多様千差万別多種