Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 種( chủng ) 概( khái ) 念( niệm )
Âm Hán Việt của 種概念 là "chủng khái niệm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
種 [chúng, chủng] 概 [khái] 念 [niệm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 種概念 là しゅがいねん [shugainen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅ‐がいねん【種概念】 論理学で、ある概念の外延のうちに別の概念の外延が含まれる場合、前の上位概念に対して後の下位概念をいう。例えば、「生物」に対する「動物」の類。→類概念[Similar phrases]
反対概念(はんたいがいねん) 高級概念(こうきゅうがいねん) 種概念(しゅがいねん) 経験的概念(けいけんてきがいねん) 集合概念(しゅうごうがいねん)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khái niệm hạt giống