Âm Hán Việt của 種根 là "chủng căn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 種 [chúng, chủng] 根 [căn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 種根 là しゅこん [shukon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅ‐こん【種根】 読み方:しゅこん 1植物の種子が発芽するときに初めに出る根。種子根。 2生まれ。素性。「師光は阿波の国の者、―田舎者なりけり」〈盛衰記・四〉 Similar words: 素姓門系統血統家世