Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)種(chủng) が(ga) 割(cát) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 種が割れる là "chủng ga cát reru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 種 [chúng, chủng] が [ga] 割 [cát] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 種が割れる là []
デジタル大辞泉種(たね)が割・れる仕掛けやたくらみなどが明らかになる。「いんちき商法の―・れる」
vỡ hạt, nở, bung