Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 稠( trù ) 密( mật )
Âm Hán Việt của 稠密 là "trù mật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
稠 [trù] 密 [mật]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 稠密 là ちゅうみつ [chuumitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちゅう‐みつ〔チウ‐〕【×稠密】 読み方:ちゅうみつ [名・形動](スル)一つのところに多く集まっていること。こみあっていること。また、そのさま。「人口の—な都市部」「人家の—する地域」 [補説]「ちょうみつ」と読むのは誤り。 [派生]ちゅうみつさ[名] #ちょう‐みつ〔テウ‐〕【×稠密】 読み方:ちょうみつ [名・形動]「ちゅうみつ(稠密)」の誤読。Similar words :濃い 密 深い 木深い 濃密
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đông đúc, dày đặc, mật độ cao, sự chật chội