Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 稚( trĩ ) 児( nhi )
Âm Hán Việt của 稚児 là "trĩ nhi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
稚 [trĩ] 児 [nhi]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 稚児 là ややこ [yayako]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 やや‐こ【▽稚▽児】 あかご。赤ん坊。やや。 #ち‐ご【稚児/▽児】 《「乳子(ちご)」の意》 1ちのみご。赤ん坊。「―を背に負った親子三人連(づれ)の」〈花袋・田舎教師〉 2幼い子。幼児。「其の時某(それがし)は尚(なお)八歳の―にして」〈竜渓・経国美談〉 3祭礼や寺院の法楽などの行列に、美しく装って練り歩く児童。「―行列」 4寺院や、公家(くげ)・武家で召し使われた少年。男色の対象となることもあった。「是も今は昔、比叡の山に―ありけり」〈宇治拾遺・一〉 難読語辞典 #稚児 読み方:ちご 神社の祭礼に際して、美しく化粧で整え参加している男女の児童のことです。ケガレのない童子・童女は、神霊の懸かる対象として、また神さまに仕える存在として特に尊ばれてきました。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trẻ em, trẻ con, đứa trẻ