Âm Hán Việt của 稔る là "nhẫm ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 稔 [nẫm, nhẫm] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 稔る là みのる [minoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐の・る【実る/×稔る】 読み方:みのる [動ラ五(四)]《「実(み)乗(の)る」の意》 1草木や穀物などが実を結ぶ。また、実が熟する。「ミカンが—・る」 2努力が報いられて、成果があがる。「長年の苦労が—・る」 Similar words: 生まれ育つ完熟熟む老熟成長