Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 稔( nhẫm )
Âm Hán Việt của 稔 là "nhẫm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
稔 [nẫm, nhẫm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 稔 là ねん [nen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ねん【×稔】 読み方:ねん [人名用漢字] [音]ネン(慣) ジン(漢) [訓]みのる穀物が実る。「稔性/一稔植物・不稔性」[名のり]とし・なり・なる # ウィキペディア(Wikipedia) 稔 稔(みのる、とし)Similar words :結実 成果 賜物 賜 効果
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mùa thu hoạch, mùa vụ, vụ mùa