Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)税(thuế) 関(quan)Âm Hán Việt của 税関 là "thuế quan". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 税 [thoát, thuế, thối] 関 [quan]
Cách đọc tiếng Nhật của 税関 là ぜいかん [zeikan]
三省堂大辞林第三版ぜいかん:-くわん[0]【税関】開港場・税関空港・国境などで、関税やトン税の賦課・徴収、輸出入貨物の取り締まりなどを行う財務省の地方支分部局。