Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)税(thuế) 金(kim)Âm Hán Việt của 税金 là "thuế kim". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 税 [thoát, thuế, thối] 金 [kim]
Cách đọc tiếng Nhật của 税金 là ぜいきん [zeikin]
デジタル大辞泉ぜい‐きん【税金】国または地方公共団体に租税として納付する金銭。「税金がかかる」「税金を納める」将棋用語集
thuế, tiền thuế