Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 税( thuế )
Âm Hán Việt của 税 là "thuế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
税 [thoát, thuế, thối]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 税 là ぜい [zei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぜい【税】 読み方:ぜい [音]ゼイ(慣)[学習漢字]5年国家・支配者などが人民から徴収する金品。「税金・税収/悪税・課税・関税・血税・減税・国税・重税・租税・増税・脱税・徴税・納税・免税」 [名のり]おさむ・ちから・みつぎ[難読]税稲(ちからしね) #ぜい【税】 読み方:ぜい 国費・公費をまかなうため、国・地方公共団体が国民・地域 住民・消費者などから強制的に 徴収する 金銭。租税。税金。 #ちから【▽税】 読み方:ちから 《民の力の意から》古代、民から国家に奉る みつぎもの。租(そ)・庸(よう)・調などの総称。貢(みつぎもの)。ぜい。Similar words :寄与 徴租 租税 タックス 役儀
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thuế, lệ phí, thuế vụ