Âm Hán Việt của 程近い là "trình cận i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 程 [trình] 近 [cấn, cận, ký] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 程近い là ほどちかい [hodochikai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほどちか・い[4]【程近い】 (形)[文]:クほどちか・し みちのりや時間の隔たりがあまりない。遠く離れてはいない。「駅から-・い所に新居を構える」 Similar words: 手近手近い近い身近