Âm Hán Việt của 移駐 là "di trú".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 移 [di, dị, sỉ] 駐 [trú]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 移駐 là いちゅう [ichuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐ちゅう【移駐】 読み方:いちゅう [名](スル)軍隊などが、他の場所に移動して駐屯すること。「他基地に—する」 Similar words: 書き換える譲り渡す繰越す書換える譲渡
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chuyển trụ sở, di chuyển văn phòng, chuyển nơi, chuyển nơi làm việc, di dời