Âm Hán Việt của 移動 là "di động".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 移 [di, dị, sỉ] 動 [động]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 移動 là いどう [idou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いどう[0]【移動】 (名):スル 位置を変えること。移り動くこと。移り動かすこと。「車両を-する」 Similar words: 移転転置ずらす移す動かす