Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 移( di ) り( ri ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 移り気 là "di ri khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
移 [di , dị , sỉ ] り [ri ] 気 [khí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 移り気 là うつりぎ [utsurigi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うつり‐ぎ【移り気】 読み方:うつりぎ [名・形動]《古くは「うつりき」とも》 1興味の対象をたやすく別のものに向けること。また、そういう性質。浮気。「—な薄情者」 2ふとしたはずみで起こる感情。特に異性にひかれる思い。出来心。「みなこれ男を思ふより、その時々の—にて」〈人・梅児誉美・三〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hay thay đổi, không kiên định, dễ thay đổi, thất thường, tâm trạng thay đổi, không ổn định, thay đổi liên tục