Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)移(di) り(ri) 変(biến) り(ri)Âm Hán Việt của 移り変り là "di ri biến ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 移 [di, dị, sỉ] り [ri] 変 [biến, biến] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 移り変り là []
デジタル大辞泉うつり‐かわり〔‐かはり〕【移り変(わ)り】事態や状況が時のたつにつれて変わってゆくこと。「季節の移り変わり」
biến chuyển, thay đổi, sự chuyển giao