Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 移( di ) り( ri )
Âm Hán Việt của 移り là "di ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
移 [di, dị, sỉ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 移り là うつり [utsuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 うつり[3]【移り】 ①移ること。移動。転居。「東京へお-と聞きましたが」「都(みやこ)-」「家-」 ②移り変わること。変遷。「人の世も思へばあはれいく昔いく-して今になりけん/玉葉:雑五」 ③においや色が他の物にしみつくこと。また、そのにおいや色。 ④ゆかり。名残。「虎様や少将さまの-といひ/浄瑠璃・百日曽我」 ⑤事情。わけ。いきさつ。「銀(かね)持ち合はさぬ-を知らせ/浮世草子・禁短気」 ⑥〔「おうつり」とも〕贈り物を入れてきた器や風呂敷を返すとき、中に入れて渡すちょっとした物。普通、半紙・マッチなどを使う。凶事の贈答には入れない。 ⑦連句で、前句からの情趣の移動、照応の適切さなどをいう語。Similar words :遷移 変転 遷 変わり 移り変り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
di chuyển, chuyển, thay đổi, chuyển đi, đổi chỗ