Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 称( xưng ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 称する là "xưng su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
称 [xưng , xứng ] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 称する là しょうする [shousuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう・する【称する】 読み方:しょうする [動サ変][文]しょう・す[サ変] 1名乗る。名づけて言う。「自ら名人と—・する」「論文と—・するほどのものではない」 2口実として言う。偽って言う。「病気だと—・して会社を休む」 3ほめたたえる。「その功績を—・する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xưng danh, gọi tên, tự gọi