Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 称( xưng ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 称える là "xưng e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
称 [xưng , xứng ] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 称える là たたえる [tataeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とな・える〔となへる〕【唱える/▽称える】 読み方:となえる [動ア下一][文]とな・ふ[ハ下二] 1声に出して言う。声を立てて読む。「お題目を—・える」「呪文を—・える」 2大声で言う。さけぶ。「万歳を—・える」 3人に先んじて言いだす。首唱する。主張する。「新学説を—・える」「異議を—・える」 4(称える)名づけていう。呼ぶ。称する。「みずから救世主と—・える」 #たた・える〔たたへる〕【▽称える】 読み方:たたえる [動ア下一][文]たた・ふ[ハ下二] 1ほめていう。ほめる。「健闘を—・える」 2名付けていう。称する。「大塚殿と—・へたり」〈読・八犬伝・八〉Similar words :歌う 歌唱 吟じる 唄う 奉唱
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tán dương, ca ngợi, khen ngợi, tôn vinh