Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)称(xưng) え(e)Âm Hán Việt của 称え là "xưng e". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 称 [xưng, xứng] え [e]
Cách đọc tiếng Nhật của 称え là となえ [tonae]
デジタル大辞泉となえ〔となへ〕【唱え/▽称え】読み方:となえ1となえること。声に出して言うこと。2(称え)呼び名。称号。名称。