Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 秤( xứng ) に( ni ) 掛( quải ) け( ke ) る( ru )
Âm Hán Việt của 秤に掛ける là "xứng ni quải ke ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
秤 [xứng] に [ni ] 掛 [quải] け [ke ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 秤に掛ける là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 秤にかける 読み方:はかりにかける 別表記:秤に掛ける、はかりに掛ける 秤によって重さを比較すること。転じて、二つの物事について価値の重さを比較するさまを意味する表現として用いられる。 #デジタル大辞泉 秤(はかり)に掛(か)・ける 1秤で重さをはかる。 2物事を比べてその利害・得失を考える。天秤(てんびん)に掛ける。「どちらにつくほうが得か―・けて行動する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cân, đo, cân đong, đong đếm