Âm Hán Việt của 秤 là "xứng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 秤 [xứng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 秤 là はかり [hakari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はかり[0][3]【秤▼】 〔「はかり(計・量)」と同源〕 物の重さをはかる器具の総称。竿秤(さおばかり)・天秤(てんびん)・棒秤(ぼうばかり)・台秤(だいばかり)などがある。 [句項目]秤に掛ける Similar words: 御釣り平衡バランス差し引き均衡