Âm Hán Việt của 秘蔵 là "bí tàng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 秘 [bí] 蔵 [tàng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 秘蔵 là ひぞう [hizou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひ‐ぞう〔‐ザウ〕【秘蔵】 読み方:ひぞう [名](スル)《古くは「ひそう」》 1人にはあまり見せずに大切にしまっておくこと。また、そのもの。「書画骨董を—する」 2自分のもとから離さず、大切にかわいがり育てること。また、その人。「—の娘」 3その道の奥義として外部には出さない事柄。「—の事なれども、執心深ければ教へん」〈仮・可笑記・二〉 Similar words: 九鼎虎の子珍宝お宝箱入り