Âm Hán Việt của 禦ぎ là "ngữ gi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 禦 [ngữ] ぎ [gi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 禦ぎ là ふせぎ [fusegi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふせぎ【防ぎ/×禦ぎ/▽拒ぎ】 読み方:ふせぎ 《古くは「ふせき」》ふせぐこと。また、そのためのもの。「猪(しし)—」「紙子(かみこ)一衣(いちえ)は夜の—」〈奥の細道〉 Similar words: 防安全器備ガード防具