Âm Hán Việt của 票決 là "phiếu quyết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 票 [phiêu, phiếu, tiêu] 決 [quyết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 票決 là ひょうけつ [hyouketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひょう‐けつ〔ヘウ‐〕【票決】 読み方:ひょうけつ [名](スル)投票によって決定すること。「議案を—する」 Similar words: 決議採決議決表決投票