Âm Hán Việt của 投票 là "đầu phiếu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 投 [đầu] 票 [phiêu, phiếu, tiêu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 投票 là とうひょう [touhyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とうひょう:-へう[0]【投票】 (名):スル 選挙・採決などに当たって、自分の意志を示すため選びたい人の名や賛否などを記入した紙を所定の箱などへ入れること。 Similar words: 決議採決議決票決表決