Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 票( phiếu )
Âm Hán Việt của 票 là "phiếu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
票 [phiêu , phiếu , tiêu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 票 là ひょう [hyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひょう【票】 読み方:ひょう [音]ヒョウ(ヘウ)(呉)(漢)[学習漢字]4年 1書き付け。薄い紙片。「軍票・通票・伝票」 2選挙や採決に使う札。「票決/開票・散票・青票・投票・得票・白票・満票」 #ひょう〔ヘウ〕【票】 読み方:ひょう 《一》[名]選挙や採決の際、自分の意思を記入して 提出する 札。また、その札を集計した数。「賛成の—を投じる」「—が伸びない」 《二》[接尾]助数詞。提出された票の数を数えるのに用いる。上に来る語によっては「びょう」「ぴょう」となる。「五—の差」 #びょう〔ベウ〕【票】 読み方:びょう [接尾]「ひょう(票) 」に同じ。「わずか3—の差で落選」 #ぴょう〔ペウ〕【票】 読み方:ぴょう [接尾]「ひょう(票) 」に同じ。「10—の差」Similar words :採決 票決 表決 投票
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phiếu, lá phiếu