Âm Hán Việt của 神祠 là "thần từ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 神 [thần] 祠 [từ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 神祠 là しんし [shinshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐し【神×祠】 読み方:しんし 神を祭るほこら。やしろ。 Similar words: 大宮神殿御廟聖堂霊堂