Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 神( thần ) 拝( bái )
Âm Hán Việt của 神拝 là "thần bái ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
神 [thần ] 拝 [bái ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 神拝 là しんぱい [shinpai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐ぱい【神拝】 読み方:しんぱい 《古くは「じんばい」とも》 1神を拝むこと。神社にもうでること。 「鎌倉に移し奉れる八幡の御社に—にまうづる」〈増鏡・新島守〉 2新任の国司が、任国内の神社に初めて参拝すること。 「—といふわざして国の内ありきしに」〈更級〉Similar words :敬う 崇める 礼讃 拝む お参り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thờ cúng thần linh, lễ bái