Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 神( thần ) 妙( diệu )
Âm Hán Việt của 神妙 là "thần diệu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
神 [thần ] 妙 [diệu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 神妙 là しんびょう [shinbyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐びょう〔‐ベウ〕【神▽妙】 読み方:しんびょう [名・形動]「しんみょう(神妙) 」に同じ。 「いかにも—に、いかにもおとなしく」〈鴎外・高瀬舟〉 #しん‐みょう〔‐メウ〕【神妙】 読み方:しんみょう [名・形動] 1人知を超えた 不思議なこと。霊妙。しんびょう。「—不可思議な力」 2心がけ や行いが立派ですぐれていること。けなげで感心なこと。また、そのさま。殊勝。しんびょう。「—な心がけ」 3態度がおとなしく、すなおなこと。また、そのさま。しんびょう。「—に小言を聞く」「—な顔で控える」 [派生]しんみょうさ[名]Similar words :感心 美事 豪い 偉い 見事
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thần diệu, ngoan ngoãn, đáng khen