Âm Hán Việt của 神品 là "thần phẩm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 神 [thần] 品 [phẩm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 神品 là しんぴん [shinpin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐ぴん【神品】 読み方:しんぴん 1人間わざとは思えないほど、すぐれた作品。 2三品(さんぴん)の一。書画で、最高の品位。 Similar words: 名著雄編マスターピース名作逸物