Âm Hán Việt của 神以て là "thần dĩ te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 神 [thần] 以 [dĩ] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 神以て là しんもって [shinmotte]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐もって【神▽以て】 読み方:しんもって [副] 1(下に打消しの言葉を伴って用いる)神かけて。決して。「密通をいたせしこと—存ぜず」〈滑・膝栗毛・発端〉 2まことに。実に。「いまだよしみなきに、さばかり御心ざしのうれしさ、—忘れがたし」〈浮・伝来記・一〉 Similar words: 然も現に全く事実本に