Âm Hán Việt của 神の存在証明 là "thần no tồn tại chứng minh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 神 [thần] の [no] 存 [tồn] 在 [tại] 証 [chứng] 明 [minh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 神の存在証明 là かみのそんざいしょうめい [kaminosonzaishoumei]