Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)神(thần) な(na) ら(ra) ぬ(nu) 身(thân)Âm Hán Việt của 神ならぬ身 là "thần naranu thân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 神 [thần] な [na] ら [ra] ぬ [nu] 身 [quyên, thân]
Cách đọc tiếng Nhật của 神ならぬ身 là []
デジタル大辞泉神(かみ)ならぬ身神ではない、能力に限りある人間の身。「神ならぬ身の知る由(よし)もなし」
con người không phải thần thánh, không hoàn hảo