Âm Hán Việt của 示寂 là "thị tịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 示 [kì, kỳ, thị] 寂 [tịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 示寂 là じじゃく [jijaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐じゃく【示寂】 読み方:じじゃく [名](スル)高僧などが死ぬこと。 #ウィキペディア(Wikipedia) 示寂 遷化(せんげ)は、高僧の死亡を、婉曲的に、かつ、敬っていう語[1]。正しくは遷移化滅(せんいけめつ)で、遷化はその略語。死因については特に問わない。丁寧には御遷化(ごせんげ)という。 Similar words: 死歿落命神去る果てる入定