Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)礎
Âm Hán Việt của 礎 là "sở".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
礎 [sở]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 礎 là いしずえ [ishizue]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
いし‐ずえ〔‐ずゑ〕【礎】
読み方:いしずえ
《「石据え」の意》
1家屋や橋などの柱の下に据える土台石。根石(ねいし)。柱石(はしらいし)。
2物事の基礎となる大切なもの。また、その人。「建国の—となる」「今日の繁栄の—を築く」
#
そ【礎】
読み方:そ
[常用漢字] [音]ソ(漢) [訓]いしずえ
1建物の柱をのせる土台石。「礎石/基礎・定礎」
2物事を成り立たせる 根本。「国礎」
[名のり]き
Similar words:
ベース 根元 基部 基礎 根っ子
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nền tảng, nền móng, cơ sở, đá tảng