Âm Hán Việt của 磨り出し là "ma ri xuất shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 磨 [ma, má] り [ri] 出 [xuất] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 磨り出し là すりだし [suridashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すり‐だし【▽磨り出し】 読み方:すりだし 1すり出すこと。また、そのもの。 2《すって火を出すところから》マッチ。 Similar words: 摺付木燐寸マッチ擦付木早付木