Âm Hán Việt của 磊落 là "lỗi lạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 磊 [lỗi] 落 [lạc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 磊落 là らいらく [rairaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 らい‐らく【×磊落】 読み方:らいらく [名・形動]度量が広く、小事にこだわらないこと。また、そのさま。「—な性格」「豪放—」 Similar words: 鷹揚でかい惜しみ無い大らかラフ