Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 磁( từ ) 石( thạch )
Âm Hán Việt của 磁石 là "từ thạch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
磁 [từ] 石 [thạch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 磁石 là じしゃく [jishaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じ‐しゃく【磁石】 読み方:じしゃく 1鉄を引きつける磁力をもつ物体または装置。永久磁石・電磁石など。 2地磁気を感じて南北を指す性質を利用した方位測定具。磁気コンパス。磁気羅針盤。 3天然に産する磁力をもつ鉱石。主に磁鉄鉱。じせき。 U型磁石 #じしゃく【磁石】 読み方:じしゃく 狂言。遠江(とおとうみ)の某が、大津 松本の市で人買いにだまされそうになって 逃げるが、人買いが太刀を抜いて 追いかけてくるので、自分は磁石の精だと名のって太刀を取り上げる。 #じ‐せき【磁石】 読み方:じせき ⇒じしゃく(磁石)Similar words :マグネット
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nam châm, vật liệu từ, đinh nam châm