Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)磁(từ) 気(khí)Âm Hán Việt của 磁気 là "từ khí". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 磁 [từ] 気 [khí]
Cách đọc tiếng Nhật của 磁気 là じき [jiki]
デジタル大辞泉じ‐き【磁気】磁力の根源と考えられるもの。一般には磁石どうし、または磁石と電流との相互作用に関する現象。また、磁極に蓄えられている物理量。