Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 確( xác ) 執( chấp )
Âm Hán Việt của 確執 là "xác chấp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
確 [xác] 執 [chấp]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 確執 là かくしつ [kakushitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かくしつ[0]【確執】 (名):スル お互いに自分の意見を主張して譲らないこと。また、そのために起こる不和。かくしゅう。「自分の意見に-する」「-が生じる」 #三省堂大辞林第三版 かくしゅう:-しふ[0]【確執】 (名):スル 「かくしつ(確執) 」に同じ。Similar words :反目 反対 拮抗 対立 敵対
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mâu thuẫn, xích mích, tranh cãi, bất đồng, cãi vã, sự đối kháng