Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 硬( ngạnh ) 貨( hóa )
Âm Hán Việt của 硬貨 là "ngạnh hóa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
硬 [ngạnh] 貨 [hóa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 硬貨 là こうか [kouka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐か〔カウクワ〕【硬貨】 1金属で鋳造した貨幣。紙幣と区別してよばれる。コイン。 2国際金融上、金または米ドルなどの外貨と交換可能な通貨。→軟貨 物語要素事典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồng tiền, tiền xu, tiền kim loại