Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 硬( ngạnh )    直( trực )  
Âm Hán Việt của 硬直  là "ngạnh trực ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
硬  [ngạnh ] 直  [trực ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 硬直  là こうちょく [kouchoku]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐ちょく〔カウ‐〕【硬直】  読み方:こうちょく [名・形動](スル) 1かたくぴんと張っていること。こわばっていること。また、そのさま。「―した考え方」「芒の―な葉が空を刺そうとして立つ」〈長塚・土〉 2筋肉が持続的に収縮し、かたくなること。また、その状態。「首筋が―する」「死後―」 3正直で誠実なこと。また、そのさま。「その男が―な士であるように思われて」〈菊池寛・忠直卿行状記〉 # 硬直、拘縮 【英】Ankylo- 読み方:こうちょく、こうしゅく 強ばりを意味する接頭語。 # ウィキペディア(Wikipedia) 硬直 固縮(こしゅく、英:rigidity)は、中枢神経障害時に起こる持続的な筋緊張が亢進した状態のこと。硬着、硬縮、硬直、強剛、硬剛などとも呼ぶ。Similar words :勃起   固化   硬化  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 cứng đờ, tê liệt, bị đóng băng